Thuê Xe 29 Chỗ TPHCM
BẢNG GIÁ THUÊ XE 29 CHỖ TPHCM, THUÊ NGÀY
Lưu ý: Giá chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết giá chính xác nhất
Thuê xe tại TPHCM Giá Rẻ 4,7,16,9s limo: đón trả tận nơi: Quận 1, Quận 3, 12 phường, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Bình Tân, Quận Bình Thạnh, Quận Gò Vấp, Quận Phú Nhuận, Quận Tân Bình, Quận Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Huyện Bình Chánh, Huyện Cần Giờ, Huyện Củ Chi, Huyện Hóc Môn, Huyện Nhà Bè
Lộ trình (Khởi hành từ Sài Gòn) |
Thời gian |
Km đi và về |
Xe 29 chỗ |
Bà Rịa |
1 ngày |
200 |
2800.000 |
Bạc Liêu |
2 ngày |
600 |
5800.000 |
Bảo Lộc |
1 ngày |
420 |
3500.000 |
Bến Cát |
8 giờ |
140 |
2400.000 |
Bến Tre (Thị xã) |
1 ngày |
200 |
2700.000 |
Bến Tre (Thạnh Phú) |
1 ngày |
340 |
3400.000 |
Bến Tre (Bình Đại) |
1 ngày |
280 |
3200.000 |
Bến Tre (Ba Tri) |
1 ngày |
270 |
2800.000 |
Biên Hòa |
8 giờ |
90 |
2500.000 |
Bến Lức (Long An) |
8 giờ |
100 |
2400.000 |
Bình Chánh |
4 giờ |
50 |
2100.000 |
Bình Châu -Hồ Cốc |
1 ngày |
340 |
3400.000 |
Bình Định |
4 ngày |
1,500 |
12600.000 |
Bình Dương (TD1) |
4 giờ |
90 |
2400.000 |
Bình Phước – L. Ninh |
1 ngày |
360 |
3400.000 |
Bình Long |
1 ngày |
300 |
3100.000 |
Buôn Mê Thuộc |
2 ngày |
800 |
7600.000 |
Cà Mau |
2 ngày |
700 |
5800.000 |
Cái Bè |
1 ngày |
210 |
3300.000 |
Cần Giờ |
8 giờ |
150 |
2500.000 |
Cao Lãnh |
1 ngày |
350 |
3200.000 |
Cần Thơ |
1 ngày |
360 |
3400.000 |
Châu Đốc |
1 ngày |
520 |
4800.000 |
Châu Đốc |
1,5 ngày |
550 |
5800.000 |
Châu Đốc – Hà Tiên |
3 ngày |
900 |
8400.000 |
Chợ Gạo (TiềnGiang) |
1 ngày |
200 |
2600.000 |
Chợ Mới (An Giang ) |
2 ngày |
500 |
5400.000 |
Cổ Thạch – T. Thím |
2 ngày |
660 |
6600.000 |
Củ Chi -Địa Đạo |
8 giờ |
100 |
2400.000 |
Đà Lạt |
3 ngày |
650 |
7800.000 |
Đà Lạt – Nha Trang |
4 ngày |
1,150 |
1200.0000 |
Đà Nẵng |
6 ngày |
2,100 |
13300.000 |
Địa Đạo -Tây Ninh |
1 ngày |
250 |
2800.000 |
Đồng Xoài |
1 ngày |
240 |
2800.000 |
Đức Hòa |
8 giờ |
50 |
2300.000 |
Đức Huệ |
8 giờ |
90 |
2400.000 |
Gò Công |
1 ngày |
220 |
2800.000 |
Gò Dầu |
7 giờ |
130 |
2400.000 |
Gia Lai (Pleiku) |
3 ngày |
1,100 |
9100.000 |
Hà Nội |
8 ngày |
4,000 |
24600.000 |
Hàm Tân |
1 ngày |
350 |
3200.000 |
Hóc Môn |
8 giờ |
50 |
1800.000 |
Huế |
6 ngày |
2,400 |
16600.000 |
Kon Tum |
4 ngày |
1,900 |
15100.000 |
Lai Vung |
1 ngày |
340 |
2800.000 |
Lập Vờ |
1 ngày |
360 |
3200.000 |
Long An |
8 giờ |
100 |
2400.000 |
Long Hải |
1 ngày |
240 |
2600.000 |
Long Khánh |
1 ngày |
200 |
2600.000 |
Long Thành |
7 giờ |
130 |
200.0000 |
Long Xuyên |
1 ngày |
400 |
3400.000 |
Mỏ Cày ( Bến Tre) |
1 ngày |
220 |
2700.000 |
Mộc Hóa |
1 ngày |
230 |
2800.000 |
Mỹ Tho |
8 giờ |
150 |
200.0000 |
Mỹ Thuận |
1 ngày |
260 |
2800.000 |
Managui |
1 ngày |
320 |
3400.000 |
Nha Trang |
4 ngày |
950 |
1200.0000 |
Nha Trang |
3 ngày |
900 |
900.0000 |
Nha Trang – Đại Lãnh |
4 ngày |
1,150 |
9100.000 |
Nội Thành |
4 giờ |
50 |
1900.000 |
Phan Rang |
2 ngày |
700 |
5700.000 |
Phan Rí |
2 ngày |
600 |
6400.000 |
Phan Thiết – Mũi Né |
2 ngày |
480 |
5200.000 |
Phước Long |
1 ngày |
340 |
3400.000 |
Phương Lâm |
1 ngày |
320 |
2700.000 |
Phú Mỹ – Ngãi Giao |
1 ngày |
220 |
2600.000 |
Quảng Ngãi |
5 ngày |
1,800 |
13600.000 |
Quảng Trị |
7 ngày |
2,700 |
16600.000 |
Qui Nhơn |
4 ngày |
1,480 |
11100.000 |
Rạch Giá |
2 ngày |
600 |
6600.000 |
Rạch Rỏi – Kiên Giang |
3 ngày |
540 |
600.0000 |
Rừng Nam Cát Tiên |
1 ngày |
300 |
3400.000 |
Sa Đéc |
1 ngày |
300 |
3400.000 |
Sân Bay TSN |
4 giờ |
50 |
1500.000 |
Sóc Trăng |
1 ngày |
500 |
3600.000 |
Tây Ninh -Núi Bà |
1 ngày |
220 |
2800.000 |
Tây Ninh -Tân Biên |
1 ngày |
290 |
3200.000 |
Thầy Thím |
1 ngày |
380 |
3400.000 |
Trà Vinh |
1 ngày |
420 |
3800.000 |
Trảng Bàng |
8 giờ |
120 |
2400.000 |
Trị An |
8 giờ |
160 |
2500.000 |
Trị Tôn |
2 ngày |
660 |
5100.000 |
Tuy Hòa |
3 ngày |
1,200 |
10600.000 |
Vườn Xoài |
1 ngày |
80 |
1800.000 |
Vĩnh Long |
1 ngày |
320 |
300.0000 |
Vũng Tàu |
1 ngày |
260 |
2700.000 |
Vũng Tàu – Long Hải |
1 ngày |
300 |
3400.000 |
Vị Thanh – P. Hiệp |
3 ngày |
520 |
6100.000 |
- Giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm quý khách đặt xe
- Giá trên đã bao gồm tài xế, xăng dầu, phí cầu đường, bến bãi
- Giá trên chưa bao gồm ăn nghỉ lưu đêm của lái xe (300.000đ) nếu có.