Rất dễ để chọn và đăng ký tour Tham quan chùa núi Tà Cú và Hải Đăng Kê Gà 1 Ngày từ Mũi Né, Phan Thiết hoặc từ HCM. Tour khám phá thiên nhiên khu du lịch Sinh Thái Núi Tà Cú và đảo Kê Gà.
Ngày đăng: 05-06-2017
2455 Lượt xem
Tour Núi tà Cú và Hải Đăng Kê Gà 1 Ngày
1. Viếng cảnh chùa linh thiêng: Linh Sơn Trường Thọ và Chùa Linh Sơn Long Đòa
2. Chiêm ngưỡng Tượng Phật Thích Ca Niết Bàn: tượng Phật dài nhất nằm trên đỉnh núi
3. Bồn tẩy trần từ dòng nước Thiên Núi Tà Cú
4. Rừng nguyên sinh - Khu Bảo Tồn Quốc Gia Tà Cú
5. Check in cầu thang bảy sắc tuyệt đẹp6. Vườn hồng hạc
7. Tiểu cảnh 12 con Giáp8. Bình trà khổng lồ
9. Đánh cờ với tiên Ông
10. Tiểu cảnh Tượng Đá Chú Tiểu trong tư thế An Nhiên
11. Tiểu cảnh Vườn hạnh phúc với Trái Tim Đỏ Hồng
12.Check in vườn hoa hướng dương và nhiều loài hoa khác
13. Cung đường hoa chuông vàng và cảnh sắc thiên nhiên theo mùa.
Bảng giá Tour Tà Cú & Kê Gà 1 Ngày
Giá VND | Số lượng | Phương tiện |
1.880.000 | 1 người | 4 chỗ |
2.160.000 | 2 Người | 4 chỗ |
2.440.000 | 3 Người | 4 chỗ |
2.720.000 | 4 Người | 4 chỗ |
3.200.000 | 5 Người | 7 chỗ |
3.480.000 | 6 Người | 7 chỗ |
3.960.000 | 7 Người | 16 chỗ |
4.240.000 | 8 Người | 16 chỗ |
4.520.000 | 9 Người | 16 chỗ |
4.800.000 | 10 Người | 16 chỗ |
5.080.000 | 11 Người | 16 chỗ |
5.360.000 | 12 Người | 16 chỗ |
5.640.000 | 13 Người | 16 chỗ |
5.920.000 | 14 Người | 16 chỗ |
6.200.000 | 15 Người | 16 chỗ |
GHI CHÚ: Trẻ em dưới 1m4 giảm 100k/ bé
TOUR BAO GỒM:
Xe riêng du lịch đời mới máy lạnh
Vé tham quan các điểm
Xe điện
Cáp treo khứ hồi
Ca nô qua đảo Kê Gà
Khăn, nước khoáng
KHÔNG BAO GỒM:
Hướng dẫn viên
Ăn trưa
|
Set Menu nhà hàng Tà Cú: https://drive.google.com/drive/folders/1qzyklAP7NGYH2Gaw9mCa4L9DrP8fE3qe?usp=sharing
Set menu nhà hàng Kê Gà: https://docs.google.com/document/d/11m34E2EpbzGhYZ80UyRo4HBkuQOk1NYM/edit?usp=sharing&ouid=118279718648144940371&rtpof=true&sd=true
Giá vé công bố: https://docs.google.com/document/d/1u6ufFmOioIg8sG23XuI8uGx5qp_FKWO0/edit?usp=sharing&ouid=106642197409840539892&rtpof=true&sd=true
Video nhà hàng thủy tạ: https://www.youtube.com/watch?v=Fi2eXsmZVMU
Video nhà hàng tà cú: https://www.youtube.com/watch?v=FfNs34n5C98
Giới thiệu về KDL tà cú: https://www.youtube.com/watch?v=N5OsnyENVb8
Hình ảnh Tour Núi tà Cú và Hải Đăng Kê Gà 1 Ngày
Liên hệ Hotline 0939790983 để đặt ngay dịch vụ Tour Núi tà Cú và Hải Đăng Kê Gà 1 Ngày
Dịch vụ Tour Núi tà Cú và Hải Đăng Kê Gà 1 Ngày đảm bảo chất lượng, uy tín, giá rẻ, hợp lý. Nếu bạn cần thêm thông tin về dịch vụ hoặc được tư vấn hỗ trợ nhanh Tour Núi tà Cú và Hải Đăng Kê Gà 1 Ngày, hãy liên hệ với chúng tôi ngay tại Hotline +84939790983 hoặc 02523500286. Bộ phận hỗ trợ sẽ gọi ngay cho bạn.
My Tam Travel - Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Mỹ Tâm. Đặt dịch vụ Tour Núi tà Cú và Hải Đăng Kê Gà 1 Ngày luôn là đề tài hàng triệu khách hàng quan tâm và rất cần biết giá cả cũng như dịch vụ Tour Núi tà Cú và Hải Đăng Kê Gà 1 Ngày chất lượng uy tín giá tốt nhất tại khu vực.
Hình ảnh Tour Núi tà Cú và Hải Đăng Kê Gà 1 Ngày
Phương thức thanh toán cho dịch vụ Tour Núi tà Cú và Hải Đăng Kê Gà 1 Ngày bằng hình thức trả sau hoặc chuyển khoản, nếu bạn du lịch nằm trong giai đoạn lễ, tết thì bạn nên đặt cọc trước từ 20-50%. Lịch Tour Núi tà Cú và Hải Đăng Kê Gà 1 Ngày sẽ được nhân viên sale xác nhận qua receipt đóng mọc gửi bằng zalo hoặc email info@mytamtravel.com.
Hình ảnh Tour Núi tà Cú và Hải Đăng Kê Gà 1 Ngày
Nên đặt dịch vụ Tour Núi tà Cú và Hải Đăng Kê Gà 1 Ngày trước bao lâu?. Thời điểm bạn đặt cách ngày khởi hành nên đăng ký trước càng sớm càng tốt, chậm nhất là trước 1 ngày, như vậy dễ tạo điều kiện lịch được sắp xếp dễ hơn và việc đặt dịch vụ Tour Núi tà Cú và Hải Đăng Kê Gà 1 Ngày của quý khách cũng an toàn và yên tâm hơn.
Bảng giá Tour Núi tà Cú và Hải Đăng Kê Gà 1 Ngày
GIÁ TOUR RIÊNG
Từ 1 - 2 khách : 2.560.000 vnd / tour cho 2 người
Từ 3 - 6 khách : 1.000.000 vnd / người
Trên 6 khách : 920.000 vnd / người
|
Dịch vụ Tour Núi tà Cú và Hải Đăng Kê Gà 1 Ngày luôn mong muốn đem đến khách hàng những trãi nghiệm mới nhất. Mỹ Tâm Travel luôn luôn đồng hành cùng du khách.
The best tour in Mui ne!
BẢNG GIÁ THUÊ XE 4 CHỖ | |
|
![]() |
LỘ TRÌNH (1 chiều Hoặc ngược lại) |
XE 4 CHỖ
TOYOTA ALTIS, HONDA CIVIC
|
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 1.400.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 1.400.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu |
1.600.000 vnd |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Long Hải |
1.600.000 vnd |
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 1.600.000 vnd |
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt |
3.400.000 vnd |
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn |
3.400.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Nha Trang |
3.800.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 3.800.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Phan Rang |
3.800.000 vnd |
Phan Rang ⇒ Sai Gòn | 3.800.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 1.400.000 vnd |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 1.500.000 vnd |
Đà lạt ⇒ Nha Trang | 1.500.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 1.500.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 1.500.000 vnd |
Đà Lạt ⇒ Nha Trang |
1.500.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Đà Lạt | 1.500.000 vnd |
Lưu ý: giá có thể thay đổi tùy theo giai đoạn khách đặt Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe |
BẢNG GIÁ THUÊ XE 7 CHỖ VÀ 16 CHỖ |
||||
|
||||
LỘ TRÌNH(1chiều Hoặc ngược lại) |
XE 7 CHỖ
TOYOTA FORTUNER
TOYOTA INNOVA
VND
|
XE 16 CHỖ
FORD TRANSIT
MERCEDES SPRINTER
VND
|
||
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Mũi né ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Kê Gà | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Kê Gà ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Phan Thiet | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Phan Thiết ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 1.500.000 | 1.700.000 | ||
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.700.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 1.600.000 | 1.800.000 | ||
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 | 1.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Long Hải | 1.600.000 | 1.800.000 | ||
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 | 1.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Bình Châu | 2.400.000 | 2.700.000 | ||
Bình Châu ⇒ Sài Gòn | 2.400.000 | 2.700.000 | ||
Sài Gòn ⇒ La Gi | 1.600.000 | 1.800.000 | ||
La Gi ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 | 1.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cocobeach | 1.900.000 | 1.800.000 | ||
Cocobeach ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Nha Trang | 3.500.000 | 3.800.000 | ||
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 3.500.000 | 3.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Phan Rang | 3.500.0000 | 3.800.000 | ||
Phan Rang ⇒ Sài Gòn | 3.500.000 | 3.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt | 3.500.000 | 3.800.000 | ||
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn | 3.500.000 | 3.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Mỹ Tho | 1.400.000 | 1.600.000 | ||
Mỹ Tho ⇒ Sài Gòn | 1.400.000 | 1.600.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cần Thơ | 1.600.000 | 1.900.000 | ||
Cần Thơ ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 | 1.900.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Bến Tre | 1.550.000 | 1.950.000 | ||
Bến Tre ⇒ Sài Gòn | 1.550.000 | 1.950.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cao lãnh | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Cao Lãnh ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Vĩnh Long | 1.500.000 | 1.800.000 | ||
Vĩnh Long ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cần Giờ | 1.400.000 | 1.600.000 | ||
Cần Giờ ⇒ Sài Gòn | 1.400.000 | 1.600.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Rạch Giá | 2.500.000 | 2.800.000 | ||
Rạch Giá ⇒ Sài Gòn | 2.500.000 | 2.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Hà Tiên | 2.800.000 | 3.200.000 | ||
Hà Tiên ⇒ Sài Gòn | 2.800.000 | 3.200.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cát Tiên | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Cát Tiên ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Châu Đốc | 1.800.000 | 2.500.000 | ||
Châu Đốc ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | 2.500.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Tây Ninh | 1.500.000 | 1.800.000 | ||
Tây Ninh ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.800.000 | ||
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 1.400.000 | 1.800.000 | ||
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.400.000 | 1.800.000 | ||
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Dà Lạt ⇒ Sài Gòn | 3.100.000 | 3.300.000 | ||
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Mũi Né ⇒ Cái Bè | 1.700.000 | 2.500.000 | ||
Đà Lạt ⇒ Nha Trang | 1.500.000 | 1.800.000 | ||
Nha Trang ⇒ Đà Lạt | 1.500.000 | 1.800.000 | ||
Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe |
HIỆU FORD TRANSIT D'CAR
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
LỘ TRÌNH(1 chiều Hoặc ngược lại) |
GIÁ VND |
Sài Gòn ⇒ Mũi né | 2.900.000 VND |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cocobeach | 2.900.000 VND |
Cocobeach ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ La Gi | 2.900.000 VND |
Lagi ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Phan Thiet | 2.900.000 VND |
Phan Thiết ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Kê Gà | 2.900.000 VND |
Kê Gà ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt | 5.500.000 VND |
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn | 5.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Nha Trang | 6.500.000 VND |
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 6.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 2.200.000 VND |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 2.200.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Long Hải | 2.300.000 VND |
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 2.300.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 2.500.000 VND |
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 2.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Rạch Giá | 3.800.000 VND |
Rạch Giá ⇒ Sài Gòn | 3.800.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Kiên Giang | 4.100.000 VND |
Kiên Giang ⇒ Sài Gòn | 4.100.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Mỹ Tho | 2.200.000 VND |
Mỹ Tho ⇒ Sài Gòn | 2.200.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cần Thơ | 2.900.000 VND |
Cần Thơ ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Vĩnh Long | 2.600.000 VND |
Vĩnh Long ⇒ Sài Gòn | 2.600.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cao Lãnh | 2.900.000 VND |
Cao Lãnh ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Châu Đốc | 3.800.000 VND |
Châu Đốc ⇒ Sài Gòn | 3.800.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cát Tiên | 3.200.000 VND |
Cát Tiên ⇒ Sài Gòn | 3.200.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Mộc Bài | 2.500.000 VND |
Mộc Bài ⇒ Sài Gòn | 2.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Tây Ninh | 2.600.000 VND |
Tây Ninh ⇒ Sài Gòn | 2.600.000 VND |
Vũng Tàu ⇒ Mộc Bài | 4.900.000 VND |
Mộc Bài ⇒ Sài Gòn | 4.900.000 VND |
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 3.200.000 VND |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 3.200.000 VND |
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 3.900.000 VND |
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 3.900.000 VND |
Mũi Né ⇒ Cam Ranh | 3.900.000 VND |
Cam Ranh ⇒ Mũi Né | 3.900.000 VND |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 3.400.000 VND |
Đà Lạt ⇒ Mũi Né | 3.400.000 VND |
Mũi Né ⇒ Bình Dương | 3.400.000 VND |
Bình Dương ⇒ Mũi Né | 3.400.000 VND |
Mũi Né ⇒ Cần Thơ | 5.800.000 VND |
Cần Thơ ⇒Mũi Né | 5.800.000 VND |
Đà Lạt ⇒ Nha Trang | 2.900.000 VND |
Nha Trang ⇒ Đà Lạt | 2.900.000 VND |
Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
LỘ TRÌNH(1 chiều) | GIÁ |
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 4.500.000 VND |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 4.500.000 VND |
Sài Gòn ⇔ Mũi Né | liên hệ |
Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe |
![]() |
Lộ Trình (1 Chiều) |
Giá Xe 29 chỗ
AERO TOWN ISUZU SAMCO
|
Giá xe 45 chổ
AERO SPACE, UNIVERSE
|
Sài Gòn ⇒ Mũi né | 4.300.000 |
6.800.000 |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 4.300.000 |
6.800.000 |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 4.300.000 |
6.800.000 |
Đà Lạt ⇒ Mũi Né | 4.300.000 |
6.800.000 |
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 4.700.000 |
7.300.000 |
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 4.700.000 |
7.300.000 |
Mũi Né ⇒ Cam Ranh | 4.300.000 |
6.800.000 |
Cam Ranh ⇒Mũi Né | 4.300.000 |
6.800.000 |
Lộ Trình Của Bạn | Liên Hệ | Liên Hệ |
LIÊN HỆ BỘ PHẬN SALES :
![]() ![]() |
MY TAM TRAVEL & TRADING CO., LTD cung cấp dịch vụ tour du lịch từ Mũi Né - Sài Gòn - Nha Trang - Đà Lạt - Vũng Tàu - Dịch vụ xe riêng đưa đón uy tín chuyên nghiệp. Giới thiệu về thông tin du lịch, điểm đến du lịch với những trải nghiệm địa phương, và liên kết trang đặt phòng khách sạn khắp nơi trên toàn Quốc. Các trang thông tin du lịch và sản phẩm tour du lịch. Đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng cần thiết để cho chuyến du lịch thêm thú vị và hiệu quả nhất có thể.
Like or Share for your experience | |
Like or Share for your experience | |
Like or Share for your experience |
Công ty TNHH DL & TM MỸ TÂM | |
![]() |
Văn Phòng Chính:
310 - Đặng Văn Lãnh, TP Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
|
![]() |
0252 3500 286 |
![]() |
Mr. Tam +84 939 79 0983 (Viber, Zalo, WhatsApp, LINE) |
![]() |
info@mytamtravel.com |
![]() |
tam.greendragon@gmail.com |