29 Seater Bus in Ho Chi Minh

PRICE LIST FOR 29 CHỖ TPHCM, THUÊ NGÀY

 Thuê xe.jpg (175 KB)

Route (From Sai Gon)

Duration

Km round trip

29 seat vnd

Bà Rịa

1 day

200

2800.000

Bạc Liêu

2 day

600

5800.000

Bảo Lộc

1 day

420

3500.000

Bến Cát

8 hours

140

2400.000

Bến Tre (Thị xã)

1 day

200

2700.000

Bến Tre (Thạnh Phú)

1 day

340

3400.000

Bến Tre (Bình Đại)

1 day

280

3200.000

Bến Tre (Ba Tri)

1 day

270

2800.000

Biên Hòa

8 hours

90

2500.000

Bến Lức (Long An)

8 hours

100

2400.000

Bình Chánh

4 hours

50

2100.000

Bình Châu -Hồ Cốc

1 day

340

3400.000

Bình Định

4 days

1,500

12600.000

Bình Dương (TD1)

4 hours

90

2400.000

Bình Phước – L. Ninh

1 day

360

3400.000

Bình Long

1 day

300

3100.000

Buôn Mê Thuộc

2 day

800

7600.000

Cà Mau

2 day

700

5800.000

Cái Bè

1 day

210

3300.000

Cần Giờ

8 hours

150

2500.000

Cao Lãnh

1 day

350

3200.000

Cần Thơ

1 day

360

3400.000

Châu Đốc

1 day

520

4800.000

Châu Đốc

1,5 days

550

5800.000

Châu Đốc – Hà Tiên

3 days

900

8400.000

Chợ Gạo (TiềnGiang)

1 day

200

2600.000

Chợ Mới (An Giang )

2 day

500

5400.000

Cổ Thạch – T. Thím

2 day

660

6600.000

Củ Chi -Địa Đạo

8 hours

100

2400.000

Đà Lạt

3 days

650

7800.000

Đà Lạt – Nha Trang

4 days

1,150

1200.0000

Đà Nẵng

6 ngày

2,100

13300.000

Địa Đạo -Tây Ninh

1 day

250

2800.000

Đồng Xoài

1 day

240

2800.000

Đức Hòa

8 hours

50

2300.000

Đức Huệ

8 hours

90

2400.000

Gò Công

1 day

220

2800.000

Gò Dầu

7 giờ

130

2400.000

Gia Lai (Pleiku)

3 days

1,100

9100.000

Hà Nội

8 ngày

4,000

24600.000

Hàm Tân

1 day

350

3200.000

Hóc Môn

8 hours

50

1800.000

Huế

6 ngày

2,400

16600.000

Kon Tum

4 days

1,900

15100.000

Lai Vung

1 day

340

2800.000

Lập Vờ

1 day

360

3200.000

Long An

8 hours

100

2400.000

Long Hải

1 day

240

2600.000

Long Khánh

1 day

200

2600.000

Long Thành

7 giờ

130

200.0000

Long Xuyên

1 day

400

3400.000

Mỏ Cày ( Bến Tre)

1 day

220

2700.000

Mộc Hóa

1 day

230

2800.000

Mỹ Tho

8 hours

150

200.0000

Mỹ Thuận

1 day

260

2800.000

Managui

1 day

320

3400.000

Nha Trang

4 days

950

1200.0000

Nha Trang

3 days

900

900.0000

Nha Trang – Đại Lãnh

4 days

1,150

9100.000

Nội Thành

4 hours

50

1900.000

Phan Rang

2 day

700

5700.000

Phan Rí

2 day

600

6400.000

Phan Thiết – Mũi Né

2 day

480

5200.000

Phước Long

1 day

340

3400.000

Phương Lâm

1 day

320

2700.000

Phú Mỹ – Ngãi Giao

1 day

220

2600.000

Quảng Ngãi

5 days

1,800

13600.000

Quảng Trị

7 ngày

2,700

16600.000

Qui Nhơn

4 days

1,480

11100.000

Rạch Giá

2 day

600

6600.000

Rạch Rỏi – Kiên Giang

3 days

540

600.0000

Rừng Nam Cát Tiên

1 day

300

3400.000

Sa Đéc

1 day

300

3400.000

Sân Bay TSN

4 hours

50

1500.000

Sóc Trăng

1 day

500

3600.000

Tây Ninh -Núi Bà

1 day

220

2800.000

Tây Ninh -Tân Biên

1 day

290

3200.000

Thầy Thím

1 day

380

3400.000

Trà Vinh

1 day

420

3800.000

Trảng Bàng

8 hours

120

2400.000

Trị An

8 hours

160

2500.000

Trị Tôn

2 day

660

5100.000

Tuy Hòa

3 days

1,200

10600.000

Vườn Xoài

1 day

80

1800.000

Vĩnh Long

1 day

320

300.0000

Vũng Tàu

1 day

260

2700.000

Vũng Tàu – Long Hải

1 day

300

3400.000

Vị Thanh – P. Hiệp

3 days

520

6100.000

     Prices may change price depending on when you book your schedual
     The above prices include drivers, petrol, tolls, yards
     The above price does not include driver's overnight accommodation (VND 300,000) if available.

main.add_cart_success