Xe Đón Sân Bay Sài Gòn Mũi Né
XE SÂN BAY ĐI MŨI NÉ
dịch vụ đưa đón tại sân bay đi các tỉnh, thành phố, địa danh du lịch, xe mới chất lượng giá rẻ
Xe 4-7-16-29 chỗ đi Mũi Né, Phan Thiết
- Xe 4 chỗ Sài Gòn đi Mũi Né, xe đón sân bay Tân Sơn Nhất, hoặc tại nhà riếng tại tphcm
- Xe 7 chỗ Sài Gòn đi Mũi Né, xe đón sân bay TSN hoặc khách sạn tphcm
- Xe 16 chỗ Sài Gòn đi Mũi Né, xe đón sb TSN hoặc các địa điểm Q1,Q2, Q3,..TPHCM
- Xe 29 chỗ Sài Gòn đi Mũi Né, xe đón sân bay Tân Sơn Nhất, hoặc tại nhà riếng tại tphcm
- Xe 45 chô Sài Gòn đi Mũi Né, xe đón sân bay Tân Sơn Nhất, hoặc tại nhà riếng tại tphcm
Xe Luxury President limousine 7 chỗ hạng sang đi Mũi Né, Phan Thiết
- Xe Luxury President limousine đi Mũi Né
- Xe Limousine hạng sang HCM đi Mũi Né
- Xe VIP HCM đi Mũi Né
Xe Limousine 9 chỗ Dcar - Dcar Solati đi Mũi Né, Phan Thiết
- Xe limousine 9 chỗ Sài Gòn đi Mũi Né
- Xe limousine HCM đi Mũi Né
- Giá thuê xe Limousine
- Vé xe Limousine HCM đi Mũi Né
Xe Limousine 15 chỗ Dcar đi Mũi Né, Phan Thiết
- Xe limousine 15 chỗ Sài Gòn đi Mũi Né
- Xe limousine HCM đi Mũi Né
- Giá thuê xe Limousine
- Vé xe Limousine HCM đi Mũi Né
Xe Limousine 18 chỗ Dcar đi Mũi Né, Phan Thiết
- Xe limousine 18 chỗ Sài Gòn đi Mũi Né
- Xe limousine HCM đi Mũi Né
- Giá thuê xe Limousine
- Vé xe Limousine HCM đi Mũi Né
Xe Limousine 22 chỗ Ghế VIP đi Mũi Né, Phan Thiết
- Xe limousine 22 chỗ Sài Gòn đi Mũi Né
- Xe limousine HCM đi Mũi Né
- Giá thuê xe Limousine
- Vé xe Limousine HCM đi Mũi Né
Xe Limousine 28 chỗ VIP đi Mũi Né, Phan Thiết
- Xe limousine 28 chỗ Sài Gòn đi Mũi Né
- Xe limousine HCM đi Mũi Né
- Giá thuê xe Limousine
- Vé xe Limousine HCM đi Mũi Né
- Kinh nghiệm du lịch Mũi Né
-
-
Giá dịch vụ tại Mũi NÉ
-
----------
Xe Đón Sân Bay Sài Gòn Mũi Né
Mỹ Tâm travel chuyên cung cấp dịch vụ cho thuê xe du lịch chuyên chạy tuyến từ Sân Bay Sài Gòn đi Mũi Né hoặc ngược lại từ Mũi Né về Sân Bay Sài Gòn với loại xe đời mới chất lượng, đảm bảo với đội ngủ lái xe chuyên nghiệp luôn tạo niềm tin đến khách hàng với chuyến đi đáng tin cậy, an toàn và thoải mái.
Khoảng cách từ Sân Bay Sài Gòn đến Mũi Né khoảng bao nhiêu km, đi đường nào và mất khoảng bao lâu?
Khoảng cách từ Sân Bay Sài Gòn đến Mũi Né khoảng 220km tính từ trung tâm thành phố Sân Bay Sài Gòn đến trung tâm thành phố Mũi Né. Thời gian di chuyển từ Sân Bay Sài Gòn đến Mũi Né đi bằng ô tô mất khoảng 4,5 tiếng để đến nơi. Xe đi theo đường QL 1A – Cao Tốc Dầu Dây – Đồng Nai – Trạm Dừng chân Alo – Mũi Né.
Du Lịch Mỹ Tâm chuyên cung cấp loại xe riêng du lịch đời mới máy lạnh chất lượng cao, loại xe 4 chỗ, xe 7 chỗ, xe 16 chỗ, xe 29 chỗ, xe 45 chỗ, các loại xe Limousine cao cấp từ xe Limo 9 chỗ, xe limo 10 chỗ, xe limo 11 chỗ, xe limo 15 chỗ, xelimo 18 chỗ. xe đưa và đón các tuyến từ Sân Bay Sài Gòn đi Mũi Né hoặc từ Mũi Né về lại Sân Bay Sài Gòn.
XE RIÊNG ĐƯA ĐÓN TỪ SÂN BAY SÀI GÒN ĐI MŨI NÉ - SÂN BAY SÀI GÒN
Với Đội ngũ lái xe có kinh nghiệm chạy xe nhiều năm, chuyên tâm trong công việc, nhiệt tình, chu đáo và thường xuyên được nâng cao nghiệp vụ qua các khóa huấn luyện chuyên môn. Mỗi lái xe của Mỹ Tâm Travel luôn ý thức rõ trách nhiệm “bảo quản xe tốt, lái xe an toàn”, chúng tôi luôn đặt mình vào vị trí du khách nhằm phục vụ sao để mang lại sự thoải mái, an tâm và hài lòng cho tất cả khách quý.
Xe du lịch Mỹ Tâm luôn có sẵn tại Sân Bay Sài Gòn và Mũi Né nên Quý khách sẽ dễ dàng đặt dịch vụ trước. Cam kết dịch vụ xe riêng đưa đón tận nơi ở bất cứ địa chỉ nào theo tuyến hoàn toàn không tính thêm phí.
BẢNG GIÁ THUÊ XE 4 CHỖ | |
|
|
LỘ TRÌNH (1 chiều Hoặc ngược lại) |
XE 4 CHỖ
TOYOTA ALTIS, HONDA CIVIC
|
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 1.400.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 1.400.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu |
1.600.000 vnd |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Long Hải |
1.600.000 vnd |
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 1.600.000 vnd |
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt |
3.400.000 vnd |
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn |
3.400.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Nha Trang |
3.800.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 3.800.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Phan Rang |
3.800.000 vnd |
Phan Rang ⇒ Sai Gòn | 3.800.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 1.400.000 vnd |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 1.500.000 vnd |
Đà lạt ⇒ Nha Trang | 1.500.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 1.500.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 1.500.000 vnd |
Đà Lạt ⇒ Nha Trang |
1.500.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Đà Lạt | 1.500.000 vnd |
Lưu ý: giá có thể thay đổi tùy theo giai đoạn khách đặt Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe |
BẢNG GIÁ THUÊ XE 7 CHỖ VÀ 16 CHỖ |
||||
|
||||
LỘ TRÌNH(1chiều Hoặc ngược lại) |
XE 7 CHỖ
TOYOTA FORTUNER
TOYOTA INNOVA
VND
|
XE 16 CHỖ
FORD TRANSIT
MERCEDES SPRINTER
VND
|
||
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Mũi né ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Kê Gà | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Kê Gà ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Phan Thiet | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Phan Thiết ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 1.500.000 | 1.700.000 | ||
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.700.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 1.600.000 | 1.800.000 | ||
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 | 1.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Long Hải | 1.600.000 | 1.800.000 | ||
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 | 1.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Bình Châu | 2.400.000 | 2.700.000 | ||
Bình Châu ⇒ Sài Gòn | 2.400.000 | 2.700.000 | ||
Sài Gòn ⇒ La Gi | 1.600.000 | 1.800.000 | ||
La Gi ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 | 1.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cocobeach | 1.900.000 | 1.800.000 | ||
Cocobeach ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Nha Trang | 3.500.000 | 3.800.000 | ||
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 3.500.000 | 3.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Phan Rang | 3.500.0000 | 3.800.000 | ||
Phan Rang ⇒ Sài Gòn | 3.500.000 | 3.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt | 3.500.000 | 3.800.000 | ||
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn | 3.500.000 | 3.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Mỹ Tho | 1.400.000 | 1.600.000 | ||
Mỹ Tho ⇒ Sài Gòn | 1.400.000 | 1.600.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cần Thơ | 1.600.000 | 1.900.000 | ||
Cần Thơ ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 | 1.900.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Bến Tre | 1.550.000 | 1.950.000 | ||
Bến Tre ⇒ Sài Gòn | 1.550.000 | 1.950.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cao lãnh | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Cao Lãnh ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Vĩnh Long | 1.500.000 | 1.800.000 | ||
Vĩnh Long ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cần Giờ | 1.400.000 | 1.600.000 | ||
Cần Giờ ⇒ Sài Gòn | 1.400.000 | 1.600.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Rạch Giá | 2.500.000 | 2.800.000 | ||
Rạch Giá ⇒ Sài Gòn | 2.500.000 | 2.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Hà Tiên | 2.800.000 | 3.200.000 | ||
Hà Tiên ⇒ Sài Gòn | 2.800.000 | 3.200.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cát Tiên | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Cát Tiên ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Châu Đốc | 1.800.000 | 2.500.000 | ||
Châu Đốc ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | 2.500.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Tây Ninh | 1.500.000 | 1.800.000 | ||
Tây Ninh ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.800.000 | ||
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 1.400.000 | 1.800.000 | ||
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.400.000 | 1.800.000 | ||
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Dà Lạt ⇒ Sài Gòn | 3.100.000 | 3.300.000 | ||
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Mũi Né ⇒ Cái Bè | 1.700.000 | 2.500.000 | ||
Đà Lạt ⇒ Nha Trang | 1.500.000 | 1.800.000 | ||
Nha Trang ⇒ Đà Lạt | 1.500.000 | 1.800.000 | ||
Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe |
HIỆU FORD TRANSIT D'CAR
LỘ TRÌNH(1 chiều Hoặc ngược lại) |
GIÁ VND |
Sài Gòn ⇒ Mũi né | 2.900.000 VND |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cocobeach | 2.900.000 VND |
Cocobeach ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ La Gi | 2.900.000 VND |
Lagi ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Phan Thiet | 2.900.000 VND |
Phan Thiết ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Kê Gà | 2.900.000 VND |
Kê Gà ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt | 5.500.000 VND |
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn | 5.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Nha Trang | 6.500.000 VND |
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 6.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 2.200.000 VND |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 2.200.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Long Hải | 2.300.000 VND |
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 2.300.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 2.500.000 VND |
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 2.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Rạch Giá | 3.800.000 VND |
Rạch Giá ⇒ Sài Gòn | 3.800.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Kiên Giang | 4.100.000 VND |
Kiên Giang ⇒ Sài Gòn | 4.100.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Mỹ Tho | 2.200.000 VND |
Mỹ Tho ⇒ Sài Gòn | 2.200.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cần Thơ | 2.900.000 VND |
Cần Thơ ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Vĩnh Long | 2.600.000 VND |
Vĩnh Long ⇒ Sài Gòn | 2.600.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cao Lãnh | 2.900.000 VND |
Cao Lãnh ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Châu Đốc | 3.800.000 VND |
Châu Đốc ⇒ Sài Gòn | 3.800.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cát Tiên | 3.200.000 VND |
Cát Tiên ⇒ Sài Gòn | 3.200.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Mộc Bài | 2.500.000 VND |
Mộc Bài ⇒ Sài Gòn | 2.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Tây Ninh | 2.600.000 VND |
Tây Ninh ⇒ Sài Gòn | 2.600.000 VND |
Vũng Tàu ⇒ Mộc Bài | 4.900.000 VND |
Mộc Bài ⇒ Sài Gòn | 4.900.000 VND |
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 3.200.000 VND |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 3.200.000 VND |
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 3.900.000 VND |
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 3.900.000 VND |
Mũi Né ⇒ Cam Ranh | 3.900.000 VND |
Cam Ranh ⇒ Mũi Né | 3.900.000 VND |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 3.400.000 VND |
Đà Lạt ⇒ Mũi Né | 3.400.000 VND |
Mũi Né ⇒ Bình Dương | 3.400.000 VND |
Bình Dương ⇒ Mũi Né | 3.400.000 VND |
Mũi Né ⇒ Cần Thơ | 5.800.000 VND |
Cần Thơ ⇒Mũi Né | 5.800.000 VND |
Đà Lạt ⇒ Nha Trang | 2.900.000 VND |
Nha Trang ⇒ Đà Lạt | 2.900.000 VND |
Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe |
LỘ TRÌNH(1 chiều) | GIÁ |
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 4.500.000 VND |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 4.500.000 VND |
Sài Gòn ⇔ Mũi Né | liên hệ |
Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe |
Lộ Trình (1 Chiều) |
Giá Xe 29 chỗ
AERO TOWN ISUZU SAMCO
|
Giá xe 45 chổ
AERO SPACE, UNIVERSE
|
Sài Gòn ⇒ Mũi né | 4.300.000 |
6.800.000 |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 4.300.000 |
6.800.000 |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 4.300.000 |
6.800.000 |
Đà Lạt ⇒ Mũi Né | 4.300.000 |
6.800.000 |
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 4.700.000 |
7.300.000 |
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 4.700.000 |
7.300.000 |
Mũi Né ⇒ Cam Ranh | 4.300.000 |
6.800.000 |
Cam Ranh ⇒Mũi Né | 4.300.000 |
6.800.000 |
Lộ Trình Của Bạn | Liên Hệ | Liên Hệ |