Xe jeep chạy địa hình đồi cát Mũi Né - Du Lịch Mũi Né nhiều lực chọn cho du khách với những trò chơi thú vị như xe mô tô chạy trên cát, lướt jetski trên biển, diều lượng. Đặt biệt xe Jeep đi tour ở Mũi Né và chinh phục đỉnh đồi cát với tóc độ cực nhanh, sảng khoái và hấp dẫn. chắc chắn bạn sẽ có trong tay bộ sưu tập hình ảnh đẹp nhất .
Ngày đăng: 22-06-2017
1655 Lượt xem
Xe Jeep CHạy Địa Hình Đồi Cát Mũi Né
Hình ảnh Xe Jeep CHạy Địa Hình Đồi Cát Mũi Né
Liên hệ Hotline 0939790983 để đặt ngay dịch vụ Xe Jeep CHạy Địa Hình Đồi Cát Mũi Né
Dịch vụ Xe Jeep CHạy Địa Hình Đồi Cát Mũi Né đảm bảo chất lượng, uy tín, giá rẻ, hợp lý. Nếu bạn cần thêm thông tin về dịch vụ hoặc được tư vấn hỗ trợ nhanh Xe Jeep CHạy Địa Hình Đồi Cát Mũi Né, hãy liên hệ với chúng tôi ngay tại Hotline +84939790983 hoặc 02523500286. Bộ phận hỗ trợ sẽ gọi ngay cho bạn.
My Tam Travel - Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Mỹ Tâm. Đặt dịch vụ Xe Jeep CHạy Địa Hình Đồi Cát Mũi Né luôn là đề tài hàng triệu khách hàng quan tâm và rất cần biết giá cả cũng như dịch vụ Xe Jeep CHạy Địa Hình Đồi Cát Mũi Né chất lượng uy tín giá tốt nhất tại khu vực.
Hình ảnh Xe Jeep CHạy Địa Hình Đồi Cát Mũi Né
Phương thức thanh toán cho dịch vụ Xe Jeep CHạy Địa Hình Đồi Cát Mũi Né bằng hình thức trả sau hoặc chuyển khoản, nếu bạn du lịch nằm trong giai đoạn lễ, tết thì bạn nên đặt cọc trước từ 20-50%. Lịch Xe Jeep CHạy Địa Hình Đồi Cát Mũi Né sẽ được nhân viên sale xác nhận qua receipt đóng mọc gửi bằng zalo hoặc email info@mytamtravel.com.
Hình ảnh Xe Jeep CHạy Địa Hình Đồi Cát Mũi Né
Nên đặt dịch vụ Xe Jeep CHạy Địa Hình Đồi Cát Mũi Né trước bao lâu?. Thời điểm bạn đặt cách ngày khởi hành nên đăng ký trước càng sớm càng tốt, chậm nhất là trước 1 ngày, như vậy dễ tạo điều kiện lịch được sắp xếp dễ hơn và việc đặt dịch vụ Xe Jeep CHạy Địa Hình Đồi Cát Mũi Né của quý khách cũng an toàn và yên tâm hơn.
Bảng giá Xe Jeep và Mô tô chạy địa hình Đồi Cát Mũi Né
Giá VNĐ |
Thời gian | Điểm tham quan | Phương tiện |
700,000 | 1 Vòng lên xuống |
Đồi Cát Trắng Mũi Né | xe jeep 4 chỗ |
800,000 | 1 Vòng lên xuống | Đồi Cát Trắng Mũi Né |
xe jeep 6 chỗ |
800,000 | 30 Phút | Đồi Cát Trắng Mũi Né | Mô Tô địa hình |
900,000 | 40 Phút | Đồi Cát Trắng Mũi Né | Mô Tô địa hình |
1,600,000 | 60 Phút | Đồi Cát Trắng Mũi Né | Mô Tô địa hình |
Bao gồm: xe mô tô địa hình, người hướng dẫn Chưa bao gồm: VAT (10%), HDV du lịch, ăn uống, và các phí dịch vụ cá nhân khác * Ghi chú: bạn có thể đặt xe jeep đi tour từ Mũi Né đi Đồi Cát Trắng (40km) |
Video clip Xe Jeep CHạy Địa Hình Đồi Cát Mũi Né
Dịch vụ Xe Jeep CHạy Địa Hình Đồi Cát Mũi Né luôn mong muốn đem đến khách hàng những trãi nghiệm mới nhất. Mỹ Tâm Travel luôn luôn đồng hành cùng du khách.
BẢNG GIÁ THUÊ XE 4 CHỖ | |
|
![]() |
LỘ TRÌNH (1 chiều Hoặc ngược lại) |
XE 4 CHỖ
TOYOTA ALTIS, HONDA CIVIC
|
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 1.400.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 1.400.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu |
1.600.000 vnd |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Long Hải |
1.600.000 vnd |
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 1.600.000 vnd |
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt |
3.400.000 vnd |
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn |
3.400.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Nha Trang |
3.800.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 3.800.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Phan Rang |
3.800.000 vnd |
Phan Rang ⇒ Sai Gòn | 3.800.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 1.400.000 vnd |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 1.500.000 vnd |
Đà lạt ⇒ Nha Trang | 1.500.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 1.500.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 1.500.000 vnd |
Đà Lạt ⇒ Nha Trang |
1.500.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Đà Lạt | 1.500.000 vnd |
Lưu ý: giá có thể thay đổi tùy theo giai đoạn khách đặt Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe |
BẢNG GIÁ THUÊ XE 7 CHỖ VÀ 16 CHỖ |
||||
|
||||
LỘ TRÌNH(1chiều Hoặc ngược lại) |
XE 7 CHỖ
TOYOTA FORTUNER
TOYOTA INNOVA
VND
|
XE 16 CHỖ
FORD TRANSIT
MERCEDES SPRINTER
VND
|
||
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Mũi né ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Kê Gà | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Kê Gà ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Phan Thiet | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Phan Thiết ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 1.500.000 | 1.700.000 | ||
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.700.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 1.600.000 | 1.800.000 | ||
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 | 1.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Long Hải | 1.600.000 | 1.800.000 | ||
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 | 1.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Bình Châu | 2.400.000 | 2.700.000 | ||
Bình Châu ⇒ Sài Gòn | 2.400.000 | 2.700.000 | ||
Sài Gòn ⇒ La Gi | 1.600.000 | 1.800.000 | ||
La Gi ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 | 1.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cocobeach | 1.900.000 | 1.800.000 | ||
Cocobeach ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Nha Trang | 3.500.000 | 3.800.000 | ||
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 3.500.000 | 3.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Phan Rang | 3.500.0000 | 3.800.000 | ||
Phan Rang ⇒ Sài Gòn | 3.500.000 | 3.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt | 3.500.000 | 3.800.000 | ||
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn | 3.500.000 | 3.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Mỹ Tho | 1.400.000 | 1.600.000 | ||
Mỹ Tho ⇒ Sài Gòn | 1.400.000 | 1.600.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cần Thơ | 1.600.000 | 1.900.000 | ||
Cần Thơ ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 | 1.900.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Bến Tre | 1.550.000 | 1.950.000 | ||
Bến Tre ⇒ Sài Gòn | 1.550.000 | 1.950.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cao lãnh | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Cao Lãnh ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Vĩnh Long | 1.500.000 | 1.800.000 | ||
Vĩnh Long ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cần Giờ | 1.400.000 | 1.600.000 | ||
Cần Giờ ⇒ Sài Gòn | 1.400.000 | 1.600.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Rạch Giá | 2.500.000 | 2.800.000 | ||
Rạch Giá ⇒ Sài Gòn | 2.500.000 | 2.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Hà Tiên | 2.800.000 | 3.200.000 | ||
Hà Tiên ⇒ Sài Gòn | 2.800.000 | 3.200.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cát Tiên | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Cát Tiên ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Châu Đốc | 1.800.000 | 2.500.000 | ||
Châu Đốc ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | 2.500.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Tây Ninh | 1.500.000 | 1.800.000 | ||
Tây Ninh ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.800.000 | ||
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 1.400.000 | 1.800.000 | ||
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.400.000 | 1.800.000 | ||
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Dà Lạt ⇒ Sài Gòn | 3.100.000 | 3.300.000 | ||
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 1.500.000 | 1.900.000 | ||
Mũi Né ⇒ Cái Bè | 1.700.000 | 2.500.000 | ||
Đà Lạt ⇒ Nha Trang | 1.500.000 | 1.800.000 | ||
Nha Trang ⇒ Đà Lạt | 1.500.000 | 1.800.000 | ||
Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe |
HIỆU FORD TRANSIT D'CAR
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
LỘ TRÌNH(1 chiều Hoặc ngược lại) |
GIÁ VND |
Sài Gòn ⇒ Mũi né | 2.900.000 VND |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cocobeach | 2.900.000 VND |
Cocobeach ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ La Gi | 2.900.000 VND |
Lagi ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Phan Thiet | 2.900.000 VND |
Phan Thiết ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Kê Gà | 2.900.000 VND |
Kê Gà ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt | 5.500.000 VND |
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn | 5.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Nha Trang | 6.500.000 VND |
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 6.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 2.200.000 VND |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 2.200.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Long Hải | 2.300.000 VND |
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 2.300.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 2.500.000 VND |
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 2.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Rạch Giá | 3.800.000 VND |
Rạch Giá ⇒ Sài Gòn | 3.800.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Kiên Giang | 4.100.000 VND |
Kiên Giang ⇒ Sài Gòn | 4.100.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Mỹ Tho | 2.200.000 VND |
Mỹ Tho ⇒ Sài Gòn | 2.200.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cần Thơ | 2.900.000 VND |
Cần Thơ ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Vĩnh Long | 2.600.000 VND |
Vĩnh Long ⇒ Sài Gòn | 2.600.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cao Lãnh | 2.900.000 VND |
Cao Lãnh ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Châu Đốc | 3.800.000 VND |
Châu Đốc ⇒ Sài Gòn | 3.800.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cát Tiên | 3.200.000 VND |
Cát Tiên ⇒ Sài Gòn | 3.200.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Mộc Bài | 2.500.000 VND |
Mộc Bài ⇒ Sài Gòn | 2.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Tây Ninh | 2.600.000 VND |
Tây Ninh ⇒ Sài Gòn | 2.600.000 VND |
Vũng Tàu ⇒ Mộc Bài | 4.900.000 VND |
Mộc Bài ⇒ Sài Gòn | 4.900.000 VND |
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 3.200.000 VND |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 3.200.000 VND |
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 3.900.000 VND |
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 3.900.000 VND |
Mũi Né ⇒ Cam Ranh | 3.900.000 VND |
Cam Ranh ⇒ Mũi Né | 3.900.000 VND |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 3.400.000 VND |
Đà Lạt ⇒ Mũi Né | 3.400.000 VND |
Mũi Né ⇒ Bình Dương | 3.400.000 VND |
Bình Dương ⇒ Mũi Né | 3.400.000 VND |
Mũi Né ⇒ Cần Thơ | 5.800.000 VND |
Cần Thơ ⇒Mũi Né | 5.800.000 VND |
Đà Lạt ⇒ Nha Trang | 2.900.000 VND |
Nha Trang ⇒ Đà Lạt | 2.900.000 VND |
Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
LỘ TRÌNH(1 chiều) | GIÁ |
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 4.500.000 VND |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 4.500.000 VND |
Sài Gòn ⇔ Mũi Né | liên hệ |
Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe |
![]() |
Lộ Trình (1 Chiều) |
Giá Xe 29 chỗ
AERO TOWN ISUZU SAMCO
|
Giá xe 45 chổ
AERO SPACE, UNIVERSE
|
Sài Gòn ⇒ Mũi né | 4.300.000 |
6.800.000 |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 4.300.000 |
6.800.000 |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 4.300.000 |
6.800.000 |
Đà Lạt ⇒ Mũi Né | 4.300.000 |
6.800.000 |
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 4.700.000 |
7.300.000 |
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 4.700.000 |
7.300.000 |
Mũi Né ⇒ Cam Ranh | 4.300.000 |
6.800.000 |
Cam Ranh ⇒Mũi Né | 4.300.000 |
6.800.000 |
Lộ Trình Của Bạn | Liên Hệ | Liên Hệ |
LIÊN HỆ BỘ PHẬN SALES :
![]() ![]() |
MY TAM TRAVEL & TRADING CO., LTD cung cấp dịch vụ tour du lịch từ Mũi Né - Sài Gòn - Nha Trang - Đà Lạt - Vũng Tàu - Dịch vụ xe riêng đưa đón uy tín chuyên nghiệp. Giới thiệu về thông tin du lịch, điểm đến du lịch với những trải nghiệm địa phương, và liên kết trang đặt phòng khách sạn khắp nơi trên toàn Quốc. Các trang thông tin du lịch và sản phẩm tour du lịch. Đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng cần thiết để cho chuyến du lịch thêm thú vị và hiệu quả nhất có thể.
Like or Share for your experience | |
Like or Share for your experience | |
Like or Share for your experience |
Công ty TNHH DL & TM MỸ TÂM | |
![]() |
Văn Phòng Chính:
310 - Đặng Văn Lãnh, TP Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
|
![]() |
0252 3500 286 |
![]() |
Mr. Tam +84 939 79 0983 (Viber, Zalo, WhatsApp, LINE) |
![]() |
info@mytamtravel.com |
![]() |
tam.greendragon@gmail.com |