Picture of 45-seat bus in Ho Chi Minh City
Renting a 45-seat car in Ho Chi Minh City - Saigon has become the top choice for large groups of people. The car has a modern, comfortable design and brings comfort and safety. Renting a car saves time, is flexible and suits your needs. Choose reputable companies to ensure service quality.
Rent a 45-seat car in Ho Chi Minh City and Saigon
Are you looking for a reputable and quality 45-seat car rental service? Don't worry, we will help you. In the current market, the need to rent 45-seat cars is increasingly popular, especially in Ho Chi Minh City and Saigon. With the outstanding features and benefits that this service brings, renting a 45-seat car has become the top choice for large groups of people.
1. Rent a 45-seat car in Ho Chi Minh City and Saigon: Reputable and quality service
The 45-seat car serving customers in Ho Chi Minh City and Saigon has a modern and comfortable design. These vehicles are not only capable of carrying many passengers but also provide comfort and safety throughout the journey. With spacious space, comfortable seats and an advanced air conditioning system, you will have a comfortable and pleasant traveling experience.
2. Learn about 45-seat car rental service in Ho Chi Minh City and Saigon
Renting a 45-seat car brings many benefits to large groups of people. First, traveling by rental car saves you time and effort compared to driving yourself. You don't need to worry about finding your way, traffic or parking, just focus on enjoying the trip. In particular, renting a 45-seat car is a flexible solution for travel groups, business groups or crowds attending events.
3. Rent a 45-seat car in Ho Chi Minh City and Saigon: Top choice for large groups
Regarding the price of renting a 45-seat car, the price often fluctuates depending on many factors such as rental time, distance traveled and accompanying services. However, you can rest assured because this price is still very reasonable and suitable for your needs. For detailed information about 45-seat car rental prices in Ho Chi Minh City and Saigon, you can contact reputable car rental companies directly.
4. Book a 45-seat car in Ho Chi Minh City and Saigon: Convenient and safe
When renting a 45-seat car, signing a contract is an important step to ensure your rights. The process of signing a 45-seat car rental contract is usually very simple and quick. However, you need to keep in mind some important things such as carefully checking the terms of the contract, making sure the price and included services are clear.
5. 45-seat car rental service in Ho Chi Minh City and Saigon: Flexible solution for travel groups
To ensure the quality of 45-seat car rental service, you should choose reputable and experienced companies in this field. Evaluation of the service quality of 45-seat car rental companies in Ho Chi Minh City and Saigon can be learned through reviews from previous customers. In addition, you should also consider criteria such as a team of professional drivers, new vehicles and regular maintenance to ensure passenger safety.
6. 45-seat car in Ho Chi Minh City and Saigon: Experience comfortable and pleasant travel
Below are some reputable 45-seat car rental companies in Ho Chi Minh City and Saigon that you can refer to: [Provide a list of companies]. You can contact these companies directly for detailed information and to book a car according to your needs.
7. Cheap 45-seat car rental in Ho Chi Minh City and Saigon: Save time and effort
If you need advice or further information, we are always happy to help. You can contact us via [contact information]. We are committed to bringing you the most prestigious and quality 45-seat car rental service.
8. Reputable 45-seat car rental company in Ho Chi Minh City and Saigon: Ensuring service quality
In short, renting a 45-seat car is a convenient and flexible solution for large groups of people traveling in Ho Chi Minh City and Saigon. With the benefits and conveniences that this service brings, you can rest assured that renting a 45-seat car is a smart choice. Please grasp the information and choose the appropriate 45-seat car rental service to have a smooth and safe trip.
ADVERTISING: PROFESSIONAL PHOTOCOPY MACHINE RENTAL IN HCMC
27/10/2023
Chuyên máy In, Máy photocopy, Nạp mực, tại tp TPHCM, hỗ trợ điều phối đi các Quận 1 , Quận 3 , 12 phường , Quận 4 , Quận 5 , Quận 6 , Quận 7 , Quận 8 , Quận 10 , Quận 11 , Quận 12 , Bình Tân , Quận Bình Thạnh , Quận Gò Vấp , Quận Phú Nhuận , Quận Tân Bình , Quận Tân Phú , Thành phố Thủ Đức , Huyện Bình Chánh , Huyện Cần Giờ , Huyện Củ Chi , Huyện Hóc Môn , Huyện Nhà Bè ,
Xem thêm ››
LIÊN HỆ
Giờ làm việc: 8:00am - 5:00pm (Monday - Saturday)
+84 252 3500 286
0939 790 983 (WhatsApp, Line, Viber, Zalo)
info@mytamtravel.com
đã cập nhật T.2-2019
BẢNG GIÁ THUÊ XE 4 CHỖ |
|
|
LỘ TRÌNH (1 chiều
Hoặc ngược lại)
|
XE 4 CHỖ
TOYOTA ALTIS, HONDA CIVIC
|
Sài Gòn ⇒ Mũi Né |
1.900.000 vnd
|
Mũi Né ⇒ Sài Gòn |
1.900.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu
|
1.100.000 vnd
|
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn |
1.100.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Long Hải
|
1.200.000 vnd |
Long Hải ⇒ Sài Gòn |
1.200.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm |
1.200.000 vnd |
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn |
1.200.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt
|
3.500.000 vnd |
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn
|
3.500.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Nha Trang
|
3.900.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Sài Gòn |
3.900.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Phan Rang
|
3.900.000 vnd |
Phan Rang ⇒ Sai Gòn |
3.900.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu |
1.800.000 vnd |
Vũng Tàu ⇒ Mũi Né |
1.800.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt |
1.800.000 vnd |
Đà lạt ⇒ Mũi Né |
1.800.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Nha Trang |
1.800.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Mũi Né |
1.800.000 vnd |
Đà Lạt ⇒ Nha Trang
|
1.500.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Đà Lạt |
1.500.000 vnd |
Lưu ý: giá có thể thay đổi tùy theo giai đoạn khách đặt
Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE 7 CHỖ VÀ 16 CHỖ
|
|
LỘ TRÌNH(1chiều
Hoặc ngược lại)
|
XE 7 CHỖ
TOYOTA FORTUNER
TOYOTA INNOVA
VND
|
XE 16 CHỖ
FORD TRANSIT
MERCEDES SPRINTER
VND
|
Sài Gòn ⇒ Mũi Né |
1.900.000 |
2.900.000 |
Mũi né ⇒ Sài Gòn |
1.900.000 |
2.900.000 |
Sài Gòn ⇒ Kê Gà |
1.900.000 |
2.900.000 |
Kê Gà ⇒ Sài Gòn |
1.900.000 |
2.900.000 |
Sài Gòn ⇒ Phan Thiet |
1.900.000 |
2.900.000 |
Phan Thiết ⇒ Sài Gòn |
1.900.000 |
2.900.000 |
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu |
1.200.000 |
2.500.000 |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn |
1.200.000 |
2.500.000 |
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm |
1.400.000 |
2.500.000 |
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn |
1.400.000 |
2.500.000 |
Sài Gòn ⇒ Long Hải |
1.400.000 |
2.500.000 |
Long Hải ⇒ Sài Gòn |
1.400.000 |
2.500.000 |
Sài Gòn ⇒ Bình Châu |
1.600.000 |
2.700.000 |
Bình Châu ⇒ Sài Gòn |
1.600.000 |
2.700.000 |
Sài Gòn ⇒ La Gi |
1.900.000 |
2.900.000 |
La Gi ⇒ Sài Gòn |
1.900.000 |
2.900.000 |
Sài Gòn ⇒ Cocobeach |
1.900.000 |
2.900.000 |
Cocobeach ⇒ Sài Gòn |
1.900.000 |
2.900.000 |
Sài Gòn ⇒ Nha Trang |
3.900.000 |
5.800.000 |
Nha Trang ⇒ Sài Gòn |
3.900.000 |
5.800.000 |
Sài Gòn ⇒ Phan Rang |
3.800.0000 |
5.800.000 |
Phan Rang ⇒ Sài Gòn |
3.800.000 |
5.800.000 |
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt |
3.500.000 |
4.800.000 |
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn |
3.500.000 |
4.800.000 |
Sài Gòn ⇒ Mỹ Tho |
1.200.000 |
2.600.000 |
Mỹ Tho ⇒ Sài Gòn |
1.200.000 |
2.600.000 |
Sài Gòn ⇒ Cần Thơ |
1.900.000 |
2.900.000 |
Cần Thơ ⇒ Sài Gòn |
1.900.000 |
2.900.000 |
Sài Gòn ⇒ Bến Tre |
1.200.000 |
2.550.000 |
Bến Tre ⇒ Sài Gòn |
1.200.000 |
2.550.000 |
Sài Gòn ⇒ Cao lãnh |
1.800.000 |
2.900.000 |
Cao Lãnh ⇒ Sài Gòn |
1.800.000 |
2.900.000 |
Sài Gòn ⇒ Vĩnh Long |
1.800.000 |
2.800.000 |
Vĩnh Long ⇒ Sài Gòn |
1.800.000 |
2.800.000 |
Sài Gòn ⇒ Cần Giờ |
1.000.000 |
1.800.000 |
Cần Giờ ⇒ Sài Gòn |
1.000.000 |
1.800.000 |
Sài Gòn ⇒ Rạch Giá |
2.800.000 |
4.800.000 |
Rạch Giá ⇒ Sài Gòn |
2.800.000 |
4.800.000 |
Sài Gòn ⇒ Hà Tiên |
3.200.000 |
4.800.000 |
Hà Tiên ⇒ Sài Gòn |
3.200.000 |
4.800.000 |
Sài Gòn ⇒ Cát Tiên |
1900.000 |
2.900.000 |
Cát Tiên ⇒ Sài Gòn |
1.900.000 |
2.900.000 |
Sài Gòn ⇒ Châu Đốc |
1.800.000 |
2.900.000 |
Châu Đốc ⇒ Sài Gòn |
1.800.000 |
2.900.000 |
Sài Gòn ⇒ Tây Ninh |
1.200.000 |
2.500.000 |
Tây Ninh ⇒ Sài Gòn |
1.200.000 |
2.500.000 |
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu |
1.900.000 |
2.800.000 |
Vũng Tàu ⇒ Mũi Né |
1.900.000 |
2.800.000 |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt |
1.900.000 |
2.900.000 |
Dà Lạt ⇒ Mũi Né |
1.900.000 |
2.900.000 |
Mũi Né ⇒ Nha Trang |
1.900.000 |
2.900.000 |
Nha Trang ⇒ Mũi Né |
1.900.000 |
2.900.000 |
Mũi Né ⇒ Cái Bè |
1.200.000 |
2.900.000 |
Đà Lạt ⇒ Nha Trang |
1.600.000 |
2.500.000 |
Nha Trang ⇒ Đà Lạt |
1.600.000 |
2.500.000 |
Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe
|
LIMOUSINE 9 CHỖ D'CAR
TRẢI NGHIỆM VỚI DÒNG XE LIMOUSINE 9 CHỖ ĐỜI MỚI
HIỆU FORD TRANSIT D'CAR
đã cập nhật T.2-2019
LỘ TRÌNH(1 chiều
Hoặc ngược lại)
|
GIÁ VND
|
Sài Gòn ⇒ Mũi né |
3.500.000 VND |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn |
3.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cocobeach |
3.500.000 VND |
Cocobeach ⇒ Sài Gòn |
3.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ La Gi |
3.500.000 VND |
Lagi ⇒ Sài Gòn |
3.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Phan Thiet |
3.500.000 VND |
Phan Thiết ⇒ Sài Gòn |
3.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Kê Gà |
3.500.000 VND |
Kê Gà ⇒ Sài Gòn |
3.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt |
5.500.000 VND |
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn |
5.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Nha Trang |
6.900.000 VND |
Nha Trang ⇒ Sài Gòn |
6.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu |
2.500.000 VND |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn |
2.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Long Hải |
2.500.000 VND |
Long Hải ⇒ Sài Gòn |
2.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm |
2.800.000 VND |
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn |
2.800.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Rạch Giá |
4.800.000 VND |
Rạch Giá ⇒ Sài Gòn |
4.800.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Kiên Giang |
4.900.000 VND |
Kiên Giang ⇒ Sài Gòn |
4.800.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Mỹ Tho |
2.800.000 VND |
Mỹ Tho ⇒ Sài Gòn |
2.800.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cần Thơ |
3.500.000 VND |
Cần Thơ ⇒ Sài Gòn |
2.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Vĩnh Long |
3.600.000 VND |
Vĩnh Long ⇒ Sài Gòn |
3.600.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cao Lãnh |
2.900.000 VND |
Cao Lãnh ⇒ Sài Gòn |
2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Châu Đốc |
3.500.000 VND |
Châu Đốc ⇒ Sài Gòn |
3.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cát Tiên |
3.500.000 VND |
Cát Tiên ⇒ Sài Gòn |
3.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Mộc Bài |
2.500.000 VND |
Mộc Bài ⇒ Sài Gòn |
2.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Tây Ninh |
2.600.000 VND |
Tây Ninh ⇒ Sài Gòn |
2.600.000 VND |
Vũng Tàu ⇒ Mộc Bài |
4.900.000 VND |
Mộc Bài ⇒ Sài Gòn |
4.900.000 VND |
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu |
3.500.000 VND |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn |
3.500.000 VND |
Mũi Né ⇒ Nha Trang |
3.500.000 VND |
Nha Trang ⇒ Mũi Né |
3.500.000 VND |
Mũi Né ⇒ Cam Ranh |
3.500.000 VND |
Cam Ranh ⇒ Mũi Né |
3.500.000 VND |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt |
3.500.000 VND |
Đà Lạt ⇒ Mũi Né |
3.500.000 VND |
Mũi Né ⇒ Bình Dương |
3.500.000 VND |
Bình Dương ⇒ Mũi Né |
3.500.000 VND |
Mũi Né ⇒ Cần Thơ |
5.800.000 VND |
Cần Thơ ⇒Mũi Né |
5.800.000 VND |
Đà Lạt ⇒ Nha Trang |
2.900.000 VND |
Nha Trang ⇒ Đà Lạt |
2.900.000 VND |
Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe
|
LIÊN HỆ
Giờ làm việc: 8:00am - 5:00pm (Monday - Saturday)
+84 252 3500 286
0939 790 983 (WhatsApp, Line, Viber, Zalo)
info@mytamtravel.com
DỊCH VỤ THUÊ XE 29 CHỔ (AERO TOWN ISUZU SAMCO)
THUÊ XE 45 CHỔ (AERO SPACE, UNIVERSE)
BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH 29 CHỖ VÀ 45 CHỖ
Lộ Trình (1 Chiều) |
Giá Xe 29 chỗ
AERO TOWN ISUZU SAMCO
|
Giá xe 45 chổ
AERO SPACE, UNIVERSE
|
Sài Gòn ⇒ Mũi né |
5.500.000
|
6.800.000
|
Mũi Né ⇒ Sài Gòn |
5.500.000
|
6.800.000
|
Mũi Né ⇒ Đà Lạt |
5.500.000
|
6.800.000
|
Đà Lạt ⇒ Mũi Né |
5.500.000
|
6.800.000
|
Mũi Né ⇒ Nha Trang |
5.500.000
|
6.800.000
|
Nha Trang ⇒ Mũi Né |
5.500.000
|
6.800.000 |
Mũi Né ⇒ Cam Ranh |
5.500.000
|
6.800.000 |
Cam Ranh ⇒Mũi Né |
5.500.000
|
6.800.000 |
Lộ Trình Của Bạn |
Liên Hệ |
Liên Hệ |
HÃY VIẾT LỘ TRÌNH CỦA BẠN
|
* Giá đã bao gồm tài xế, xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe./.
CONTACT US:
working hour:8:00am-5:00pm(Monday-Saturday)
+84 252 3500 286
+849 3979 0983(WhatsApp,Line,Viber,Zalo)
info@mytamtravel.com
PRICE LIST FOR SEATER
|
|
|
ROUTE (1way
or one return)
|
4 SEATER
TOYOTA ALTIS, HONDA CIVIC
|
Sai Gon ⇒ Mui Ne |
95 USD
|
Muine ⇒ Saigon |
95 USD |
Sai Gon ⇒ Vung Tau |
55 USD |
Vungtau ⇒ Saigon |
55 USD |
Sai Gon ⇒ Long Hai |
55 USD |
Longhai ⇒ Saigon |
55 USD |
Sai Gon ⇒ Ho Tram |
65 USD |
Hotram ⇒ Saigon |
65 USD |
Sai Gon ⇒ Da Lat |
165 USD |
Dalat ⇒ Saigon |
165 USD |
Sai Gon ⇒ Nha Trang |
195 USD |
Nhatrang ⇒ Saigon |
195 USD |
Sai Gon ⇒ Phan Rang |
195 USD |
Phanrang ⇒ Saigon |
195 USD |
Mui Ne ⇒ Da Lat
|
95 USD
|
Dalat ⇒ Muine |
95 USD |
Mui Ne ⇒ Vung Tau
|
55 USD
|
Vungtau ⇒ Muine |
55 USD |
Mui Ne ⇒ NhaTrang |
95 USD
|
Nhatrang ⇒ Muine |
95 USD |
Phan Rang ⇒ Mui Ne
|
95 USD
|
Muine ⇒ Phan Rang
|
95 USD |
Cam Ranh ⇒ Mui Ne
|
95 USD
|
Muine ⇒ Camranh |
95 USD |
The price is including all tole fees, gasoline, mineral waters and towels
|
PRICE LIST FOR 7 SEATER & 16 SEATER
|
|
ROUTE (1WAY
or RETURN)
|
7 SEATER
TOYOTA FORTUNER
TOYOTA INNOVA
|
16 SEATER
FORD TRANSIT
MERCEDES SPRINTER
|
Sai Gon to Mui Ne |
95 USD
|
125 USD
|
Muine to Saigon |
95 USD |
125 USD |
Sai Gon to Ke Ga |
95 USD |
125 USD |
Kega to Saigon |
95 USD |
125 USD |
Sai Gon to Phan Thiet |
95 USD |
125 USD |
Phanthiet to Saigon |
95 USD |
125 USD |
Sài Gon to Vung Tau |
55 USD |
80 USD
|
Vungtau to Saigon |
55 USD |
80 USD |
Sài Gon to Ho Tram |
75 USD |
125 USD |
Hotram to Saigon |
75 USD |
125 USD |
Sài Gon to Long Hai |
79 USD |
110 USD |
Longhai to Saigon |
79 USD |
110 USD |
Sai Gon to Binh Chau |
105 USD |
125 USD |
Binhchau to Saigon |
105 USD |
125 USD |
Sai Gon to La Gi |
95 USD |
125 USD |
Lagi to Saigon |
95 USD |
125 USD |
Sai Gon to CoCo Beach |
95 USD |
125 USD |
Cocobeach to Saigon |
95 USD |
125 USD |
Sai Gon to Nha Trang |
229 USD |
239 USD |
Nhatrang to Saigon |
229 USD |
239 USD |
Sai Gon to Phan Rang |
229 USD |
239 USD |
Phanrang to Saigon |
229 USD |
239 USD |
Sai Gon to Da Lat |
165 USD |
229 USD |
Dalat to Saigon |
165 USD |
229 USD |
Sai Gon to My Tho |
55 USD |
115 USD |
Mytho to Saigon |
55 USD |
115 USD |
Sai Gon to Can tho |
95 USD |
125 USD |
Cantho to Saigon |
95 USD |
125 USD |
Sai Gon to Ben Tre |
65 USD |
125 USD
|
Bentre to Saigon |
65 USD |
125 USD |
Sai Gon to Cao Lanh |
95 USD |
125 USD |
Caolanh to Saigon |
95 USD |
125 USD |
Sai Gon to Vinh Long |
85 USD |
120 USD
|
Vinhlong to Saigon |
85 USD |
120 USD |
Sai Gon to Can Gio |
55 USD
|
95 USD
|
Cangio to Saigon |
55 USD |
95 USD |
Sai Gon to Rach Gia
|
127 USD
|
135 USD
|
Rachgia to Saigon |
127 USD |
135 USD |
Sai Gon to Ha Tien |
170 USD |
185 USD |
Hatien to Saigon |
170 USD |
185 USD |
Sai Gon to Cat Tien |
83 USD |
93 USD |
Cattien to Saigon |
83 USD |
93 USD |
Sai Gon to Chau Doc |
115 USD |
127 USD |
Chaudoc to Saigon |
115 USD |
127 USD |
Sai Gon to Tay Ninh |
65 USD |
100 USD |
Tayninh to Saigon |
65 USD |
100 USD |
Mui Ne to Vung Tau |
95 USD |
125 USD |
VungTau to MuiNe |
95 USD |
125 USD |
Mui Ne to Da Lat |
90 USD |
100 USD |
Dalat to Muine |
90 USD |
100 USD |
Mui Ne to Nha Trang |
95 USD |
125 USD |
Nhatrang to Muine |
95 USD |
125 USD |
Da Lat to Nha Trang |
90 USD |
120 USD |
Nhatrang to Dalat |
90 USD |
120 USD |
♦ The price is including all toll fees, gasoline, mineral waters and towels
|
LIMOUSINE 9 SEAT D'CAR
EXPERIENCE WITH THE VIP LUXURY LIMOUSINE 9 SEAT
FORD TRANSIT D'CAR
updated 2-2019
ROUTE(1WAY
or RETURN TRIP)
|
PRICE
USD
|
Saigon ⇒ Mui Ne |
138 USD
|
Saigon ⇒ Cocobeach |
138 USD
|
Saigon ⇒ La Gi |
138 USD
|
Sai Gon ⇒ Phan Thiet |
138 USD |
Sai Gon ⇒ Ke Ga |
138 USD
|
Sai Gon ⇒ Dalat |
300 USD
|
Saigon ⇒ Nha Trang |
380 USD
|
Sai Gon ⇒ Vung Tau |
125 USD
|
Sai Gon ⇒ Long Hai |
125 USD
|
Sai Gon ⇒ Ho Tram |
130 USD
|
Saigon ⇒ Rach Gia |
130 USD
|
Sai Gon ⇒ Kien Giang |
200 USD
|
Sai Gon ⇒ My Tho |
138 USD
|
Sai Gon ⇒ Can Tho |
138 USD
|
Sai Gon ⇒ Vinh Long |
138 USD
|
Sai Gon ⇒ Cao Lanh |
138 USD
|
Sai Gon ⇒ Chau Doc |
138 USD
|
Saigon ⇒ Cat Tien |
138 USD |
Sai Gon ⇒ Moc Bai |
125 USD
|
Sai Gon ⇒ Tay Ninh |
125 USD
|
Vung Tau ⇒ Moc Bai |
125 USD
|
Mui Ne ⇒ Vung Tau |
125 USD
|
Mui Ne ⇒ Nha Trang |
135 USD
|
Mui Ne ⇒ Cam Ranh |
135 USD
|
Mui Ne ⇒ Dalat |
135 USD
|
Mui Ne ⇒ Binh Duong |
138 USD |
Mui Ne ⇒ Can Tho |
238 USD |
Da Lat ⇒ Nha Trang |
138 USD |
♦ The price is including all toll fees, gasoline, mineral waters and towels
|
FOR RESERVATION PLEASE CONTACT:
working hour:8:00am-5:00pm(Monday-Saturday)
+84 252 3500 286
+849 3979 0983(WhatsApp,Line,Viber,Zalo)
info@mytamtravel.com
FOR RESERVATION PLEASE CONTACT:
working hour:8:00am-5:00pm(Monday-Saturday)
+84 252 3500 286
+849 3979 0983(WhatsApp,Line,Viber,Zalo)
info@mytamtravel.com
XE DU LỊCH 7 CHỖ VÀ 16 CHỖ
HÃY VIẾT LỘ TRÌNH CỦA BẠN VÀ
XE LIMOUSINE 9 CHỖ D'CAR
HÃY VIẾT LỘ TRÌNH CỦA BẠN VÀ
XE LIMOUSINE 19 CHỖ
HÃY VIẾT LỘ TRÌNH CỦA BẠN VÀ
HÃY VIẾT LỘ TRÌNH CỦA BẠN VÀ