Thuê Xe Du Lịch Cần Thơ
BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH 4 CHỖ
![]() |
![]() |
LỘ TRÌNH (1 LƯỢT) |
4 CHỖ
(VND)
|
Cần Thơ ⇒ Sóc Trăng |
1.200.000 |
Cần Thơ ⇔ Sóc Trăng | 1.500.000 |
Cần Thơ ⇒ Đà Lạt | 2.200.000 |
Cần Thơ ⇔ Đà Lạt | 4.400.000 |
Cần Thơ ⇒ Kiên Giang |
1.300.000 |
Cần Thơ ⇔ Kiên Giang | 1.600.000 |
Cần Thơ ⇒ Đồng Tháp |
1.200.000 |
Cần Thơ ⇔ Đồng Tháp | 1.500.000 |
Cần Thơ ⇒ TPHCM |
1.800,000 |
Cần Thơ ⇔ TPHCM | 2.200,000 |
Cần Thơ ⇒ Vũng Tàu |
2.300,000 |
Cần Thơ ⇔ Vũng Tàu | 2.600,000 |
Cần Thơ ⇒ Trà Vinh |
1.300.000 |
Cần Thơ ⇔ Trà Vinh | 1.600.000 |
Cần Thơ ⇒ An Giang |
1.400,000 |
Cần Thơ ⇔ An Giang | 1.700,000 |
Cần Thơ ⇒ Bến Tre |
1,200.000 |
Cần Thơ ⇔ Bến Tre | 1,500.000 |
Cần Thơ ⇒ Long An |
1,200.000 |
Cần Thơ ⇔ Long An | 1,500.000 |
Cần Thơ ⇒ Tiền Giang |
1.200.000 |
Cần Thơ ⇔ Tiền Giang | 1.500.000 |
Cần Thơ ⇒ Vĩnh Long |
1.000.000 |
Cần Thơ ⇔ Vĩnh Long | 1.300.000 |
Cần Thơ ⇒ Hậu Giang |
1.000.000 |
Cần Thơ ⇔ Hậu Giang | 1.300.000 |
Cần Thơ ⇒ Bạc Liêu |
1.400,000 |
Cần Thơ ⇔ Bạc Liêu | 1.700,000 |
Cần Thơ ⇒ Cà Mau |
1.600,000 |
Cần Thơ ⇔ Cà Mau | 1.900,000 |
Giá xe đã bao gồm tất cả phí cầu đường, nhiên liệu, chi phí tài xế. Không thu thêm phụ phí. GHI CHÚ: ⇒ ( XE ĐI 1 CHIỀU ), ⇔ ( XE ĐI KHỨ HỒI ) |


![]() |
![]() |
LỘ TRÌNH (1 LƯỢT) |
7 CHỖ
(VND)
|
16 CHỖ
(VND)
|
Cần Thơ ⇒ Sóc Trăng |
1,400,000 |
1,700,000 |
Cần Thơ ⇔ Sóc Trăng | 1,700,000 | 2,000,000 |
Cần Thơ ⇒ Đà Lạt | 2,400,000 |
2,900,000 |
Cần Thơ ⇔ Đà Lạt | 4,800,000 | 5,800,000 |
Cần Thơ ⇒ Kiên Giang |
1,500,000 |
1,900,000 |
Cần Thơ ⇔ Kiên Giang | 1,800,000 | 2,200,000 |
Cần Thơ ⇒ Đồng Tháp |
1,400,000 |
1,800,000 |
Cần Thơ ⇔ Đồng Tháp | 1,700,000 | 2,100,000 |
Cần Thơ ⇒ TPHCM |
1,800,000 |
2,200,000 |
Cần Thơ ⇔ TPHCM | 2,100,000 | 2,600,000 |
Cần Thơ ⇒ Vũng Tàu |
2,500,000 |
2,900,000 |
Cần Thơ ⇔ Vũng Tàu | 2,800,000 | 3,200,000 |
Cần Thơ ⇒ Trà Vinh |
1,500,000 |
1,800,000 |
Cần Thơ ⇔ Trà Vinh | 1,800,000 | 2,100,000 |
Cần Thơ ⇒ An Giang |
1,700,000 |
2,100,000 |
Cần Thơ ⇔ An Giang | 2,000,000 | 2,400,000 |
Cần Thơ ⇒ Bến Tre |
1,400,000 |
1,800,000 |
Cần Thơ ⇔ Bến Tre | 1,700,000 | 2,100,000 |
Cần Thơ ⇒ Long An |
1,400,000 |
1,800,000 |
Cần Thơ ⇔ Long An | 1,700,000 | 2,100,000 |
Cần Thơ ⇒ Tiền Giang |
1,400,000 |
1,800,000 |
Cần Thơ ⇔ Tiền Giang | 1,700,000 | 2,100,000 |
Cần Thơ ⇒ Vĩnh Long |
1,200,000 |
1,600,000 |
Cần Thơ ⇔ Vĩnh Long | 1,500,000 | 1,900,000 |
Cần Thơ ⇒ Hậu Giang |
1,200,000 |
1,600,000 |
Cần Thơ ⇔ Hậu Giang | 1,500,000 | 1,900,000 |
Cần Thơ ⇒ Bạc Liêu |
1,700,000 |
2,100,000 |
Cần Thơ ⇔ Bạc Liêu | 2,000,000 | 2,400,000 |
Cần Thơ ⇒ Cà Mau |
1,800,000 |
2,300,000 |
Cần Thơ ⇔ Cà Mau | 2,100,000 | 2,600,000 |
Giá xe đã bao gồm tất cả phí cầu đường, nhiên liệu, chi phí tài xế. Không thu thêm phụ phí. GHI CHÚ: ⇒ ( XE ĐI 1 CHIỀU ), ⇔ ( XE ĐI KHỨ HỒI ) |

